Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
tình cảnh nguy nan nghĩa là gì?
Gợi ý...
乞丐
hình sóng
hư tuyến
xe ba gác
两讫
Nghĩa của "tình cảnh nguy nan"
tình cảnh nguy nan
惊涛骇浪 <比喻险恶的环境或遭遇。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
27
tình cảnh nguy nan
驚濤駭浪 <比喻險惡的環境或遭遇。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
27